Thông Tin Sản Phẩm
Sản phẩm được phân ra với nhiều kích cỡ tiêu chuẩn theo nhu cầu khác nhau:
Standard Dimensions (mm) Dimensions (Inch) Porosity (PPI) 178x178x50 7x7x2 10, 20, 30 40, 50, 60 PPI 228x228x50 9x9x2 305x305x50 12x12x2 381x381x50 15x15x2 432x432x50 17x17x2 508x508x50 20x20x2 584x584x50 23x23x2 * Above figures are only for reference. Other special specification could be customized.
Đặc điểm kỷ thuật:
Technical Specifications Model TS-QI1 Service temperature (℃) ≤1000 Color White Pore size ( ppi ) 10--60 Porosity ( % ) 80--90% Compressive strength at normal temperature (MPa) ≥1.5 Bulk density (g/cm³) 0.35—0.50 Thermal resistance (times/1100℃ ) ≥2 Quality standard GB/T 25139-2010