Đặc Điểm Kỹ Thuật-Specification(s):
i/ Đường kính điện cực=202-207mm x 1500 mm (+/- 100mm)
ii/ Điện trở suất:Electrode≤7.5µΏm, Nipple≤6.5 µΏm
iii/ Lực bẻ cong:Electrode≥9.8MPa, Nipple≥ 14.0MPa
iv/ Elastic Modulus:Electrode≤12.0GPa, Nipple≤16.0Gpa
v/ Mật độ lớn:Electrode≥1.60g/cm3 , Nipple≥1.70
g/cm3
vi/ CTE>(100 – 600° C):Electrode ≤2.4( 10 – 6 / C),
Nipple≤2.2( 10 – 6 / C)
Vii/ Độ Tro ≤ 0.3 %
- Độ dài: 1000-2700mm
- Mở rộng nhiệt độ: 1.5 – 2.8 x 10 – 6 / (100 – 600)
- Bao bì : Thùng cây-wooden pallet
|